Có 2 kết quả:
大师 đại sư • 大師 đại sư
Từ điển phổ thông
ông thầy, thầy giáo
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng tôn xưng hòa thượng, cao tăng.
2. Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. ◎Như: “quốc họa đại sư” 國畫大師. ☆Tương tự: “đại gia” 大家, “chuyên gia” 專家.
2. Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. ◎Như: “quốc họa đại sư” 國畫大師. ☆Tương tự: “đại gia” 大家, “chuyên gia” 專家.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng tôn xưng ông thầy — Tiếng tôn xưng vị cao tăng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0